Phiên âm : qīng gōng.
Hán Việt : khuynh cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巍峨高大的宮殿。《列子.楊朱》:「肆情於傾宮, 縱欲於長夜。」《文選.左思.吳都賦》:「思比屋於傾宮, 畢結瑤而搆瓊。」